VIETNAMESE

trăn trở

lo lắng

ENGLISH

concern

  
NOUN

/kənˈsɜrn/

worry

Trăn trở là cảm xúc lo lắng, trằn trọc khi suy nghĩ mãi về một vấn đề nào đó.

Ví dụ

1.

Tình trạng sức khỏe của bố tôi khiến chúng tôi rất trăn trở.

The state of my father's health concerns us greatly.

2.

Điều khiến tôi trăn trở là chúng ta thiếu sự chuẩn bị cho sự thay đổi.

What concerns me is our lack of preparation for the change.

Ghi chú

Chúng ta cùng tìm hiểu về những nghĩa khác nhau của concern trong tiếng Anh nhe

- trăn trở: The state of my father's health concerns us greatly. (Tình trạng sức khỏe của bố tôi khiến chúng tôi rất trăn trở.)

- quan tâm: He didn't concern himself with the details. (Anh ấy không quan tâm đến các chi tiết.)

- liên quan: The letter is for both of us, but it mainly concerns you. (Bức thư là cho cả hai chúng ta, nhưng nó chủ yếu liên quan đến bạn.)