VIETNAMESE

tình yêu của tôi

người yêu của tôi

ENGLISH

my love

  
NOUN

/maɪ lʌv/

Tình yêu của tôi là cụm từ được sử dụng để bạn nói với điều gì đó hoặc là người mà bạn đặc biệt yêu thích.

Ví dụ

1.

Andrea là tình yêu lớn nhất của tôi.

Andrea is my biggest love.

2.

Tình yêu của tôi đối với gia đình, vợ và con là vô hạn.

My love to my family, wife, and children is endless.

Ghi chú

Một số từ trong tiếng Anh dùng diễn tả các tình huống có thể xảy ra trong tình yêu (love)

- tình đơn phương: unrequited love

- yêu xa: long-distance relationship

- tình yêu sét đánh: love at first sight