VIETNAMESE

thiện cảm

cảm tình

ENGLISH

good impression

  
NOUN

/gʊd ɪmˈprɛʃən/

Thiện cảm là có tình cảm tốt, ưa thích đối với ai ngay từ lần đầu gặp.

Ví dụ

1.

Đối với một nhân viên bán hàng, điều quan trọng là phải làm cho khách hàng mới có thiện cảm.

For a salesman, it's important to create a good impression when you meet a new client.

2.

Nụ cười đặc biệt của cô ấy đã làm cho tôi rất có thiện cảm.

Her special smile made me very sympathetic.

Ghi chú

Chúng ta cùng tìm hiểu một số từ có thể kết hợp với từ impression (ấn tượng nhé):

a general/an overall impression: ấn tượng chung

an initial/a lasting impression: ấn tượng ban đầu/ lâu dài

first impression: ấn tượng đầu tiên

wrong impression: ấn tượng sai lầm