VIETNAMESE

thảm

ENGLISH

rug

  
NOUN

/rʌg/

carpet

Thảm là một chất liệu phủ sàn nhà bao gồm hai lớp gắn liền nhau. Lớp trên thường làm từ lông cừu hoặc sợi nhân tạo như polypropylene, nylon hoặc polyester và thường bao gồm các búi xoắn được xử lý nhiệt để duy trì cấu trúc của chúng. Thảm được chia ra làm hai dòng là thảm công nghiệp và thảm dệt tay.

Ví dụ

1.

Chúng tôi có một tấm thảm làm từ da cừu.

We've got a rug made from sheepskin.

2.

Tôi bị quyến rũ bởi tấm thảm phương Đông.

I got fascinated by an Oriental rug.

Ghi chú

Phân biệt carpet rug:

- carpet: thảm thường được cố định vào sàn và tường, và bao phủ toàn bộ căn phòng.

VD: I have just bought a carpet covering my living room. - Tôi vừa mua một tấm thảm phủ cả phòng khách.

- rug: thảm có thể được nhặt và di chuyển.

VD: My hearth-rug is old. - Tấm thảm trải trước lò sưởi của tôi cũ rồi.