VIETNAMESE

tẩy chay

bãi bõ, cấm

ENGLISH

boycott

  
NOUN

/ˈbɔɪˌkɑt/

ban

Tẩy chay là từ chối mua, sử dụng hoặc tham gia vào một thứ gì đó để thể hiện sự phản đối.

Ví dụ

1.

Chúng tôi yêu cầu mọi người tẩy chay các sản phẩm từ những công ty sử dụng lao động là trẻ em.

We are asking people to boycott goods from companies that use child labour.

2.

Chúng tôi tẩy chay tất cả các sản phẩm thử nghiệm trên động vật.

We boycott all products tested on animals.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt một số từ dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh như boycott, ban, embargo và blacklist nha!

- boycott (tẩy chay): We boycott all products tested on animals. (Chúng tôi tẩy chay tất cả các sản phẩm thử nghiệm trên động vật.)

- ban (cấm) They threatened to ban the book. (Họ đe dọa cấm phát hành cuốn sách.)

- embargo (cấm vận) There have been calls to embargo all arms shipments to the region. (Đã có lệnh cấm vận vũ khí đến khu vực này.)

- blacklist (ghi vào danh sách đen) She was blacklisted by all the major Hollywood studios. (Cô bị tất cả các hãng phim lớn của Hollywood đưa vào danh sách đen.)