VIETNAMESE

tật xấu

lỗi sai, khiếm khuyết, thói xấu

ENGLISH

bad habit

  
NOUN

/bæd ˈhæbət/

fault, defect, vice

Tật xấu là thói quen xấu, là điểm không tốt của một đối tượng nào đó.

Ví dụ

1.

Nói dối thực sự là một tật xấu mà bạn nên bỏ.

Lying is a really a bad habit that you should quit.

2.

Thật không dễ dàng gì để từ bỏ một tật xấu.

It is not easy to give up a bad habit.

Ghi chú

Thói xấu, tật xấu, tệ nạn xã hội trong tiếng Anh dùng như thế nào nhỉ? Chúng mình cùng tìm hiểu nha

- vice (thói xấu) chỉ hành vi xấu xa hoặc trái đạo đức (Greed is a terrible vice. – Lòng tham là một thói xấu khủng khiếp )

- bad habit (tật xấu) chỉ thói quen xấu, là điểm không tốt của một số đối tượng. (It is not easy to root a bad habit up.- Thật không dễ dàng gì để từ bỏ một tật xấu.)

- social evil (tệ nạn xã hội) chỉ hiện tượng xã hội có tính phổ biến, lan truyền, biểu hiện bằng những hành vi lệch chuẩn mực xã hội, (Drug-addiction is one of today's great social evils. - Nghiện ma tuý là một trong những tệ nạn xã hội lớn hiện nay.)