VIETNAMESE

sức lực

sức mạnh

ENGLISH

strength

  
NOUN

/strɛŋkθ/

power

Sức lực là sức của con người nói một cách khái quát.

Ví dụ

1.

Cô dần lấy lại sức lực ở đôi chân.

She gradually regained strength in her legs.

2.

Có thể sẽ mất một vài tuần để bạn lấy lại được sức lực.

It may take a few weeks for you to build up your strength again.

Ghi chú

Hôm nay chúng ta cùng phân biệt các ý nghĩa khác nhau của strength nha!

- sức lực: He swung the hammer with all his strength. (Anh ta vung cây búa bằng tất cả sức lực của mình.)

- nghị lực: She has a remarkable inner strength. (Cô ấy có một nghị lực đáng nể.)

- điểm mạnh: Her great strength lies in her flexibility. (Điểm mạnh của cô ấy nằm ở sự linh hoạt.)

- sức mạnh: She gradually regained strength in her legs. (Cô ta dần lấy lại sức mạnh ở đôi chân.)