VIETNAMESE

sống nội tâm

sống hướng nội

ENGLISH

introverted

  
NOUN

/ˈɪntroʊˌvɜrtɪd/

introvert

Sống nội tâm là sống theo cách hướng cảm xúc vào bên trong, ít khi hoặc không chia sẻ, để lộ cảm xúc ra bên ngoài.

Ví dụ

1.

Anh ấy được miêu tả là một người sống nội tâm, kiệm lời và ít nói.

He was described as an introverted, a reserved man who spoke little.

2.

Tôi là một người rất nhút nhát và sống nội tâm.

I'm a very shy and introverted person.

Ghi chú

Hướng nội/nội tâm (introverted) và hướng ngoại (extroverted) là 2 từ trái nghĩa, thường hay xuất hiện chung khi so sánh:

Ví dụ: He was described as an introverted, a reserved man who spoke little. (Anh ấy được miêu tả là một người sống nội tâm, kiệm lời và ít nói.)

He’s pretty extroverted when he’s on stage. (Anh ấy khá hướng ngoại khi ở trên sân khấu.)