VIETNAMESE

sẹo lồi

sẹo trâu

ENGLISH

Keloid scar

  
NOUN

/Keloid skɑː/

Sẹo lồi là một loại sẹo lớn nhô cao, chúng hình thành khi da đã lành sau một chấn thương. Sẹo lồi có thể phát triển lớn hơn nhiều so với vết thương ban đầu gây ra vết sẹo.

Ví dụ

1.

Sẹo lồi xuất hiện khi da lành sau chấn thương.

Keloid scar appear where the skin healed after an injury.

2.

Trong thời kỳ hiện đại, phụ nữ Nubia-Kush ở Sudan cố tình gây ra vết sẹo lồi trên mặt như một hình thức trang trí.

In the modern era, Nubia-Kush women in Sudan intentionally cause keloid scars on their faces as a form of decoration.

Ghi chú

Sẹo rất phổ biến trên da, chúng ta cùng học một số loại sẹo thường thấy nhé:

Sẹo lồi: keloid

Sẹo rỗ: pitted acne scars

Sẹo: scar