VIETNAMESE

sang trọng

nguy nga, xa hoa

ENGLISH

luxurious

  
NOUN

/ləgʒˈəriəs/

plush

Sang trọng là tính từ thường được sử dụng để miêu tả những đồ vật, sản phẩm hoặc trải nghiệm có chất lượng và giá trị cao, mang lại cảm giác thanh lịch, đẳng cấp và xa hoa.

Ví dụ

1.

Faysal nói với tôi rằng anh ấy rất thích cuộc sống sang trọng.

Faysal told me that he enjoyed luxurious lives.

2.

Người giàu thường có phong cách sang trọng, họ thường mua quần áo của các thương hiệu nổi tiếng.

The rich usually have luxurious styles, as they often buy clothes from famous brands.

Ghi chú

Chúng ta cùng tìm hiểu một số từ dùng để nói về phong cách trong tiếng Anh nhé:

Chỉn chu: well-groomed

Luộm thuộm: sloppy

Giản dị: simple

Gợi cảm: appealing

Hấp dẫn: attractive

Ngộ nghĩnh: funny

Quý phái: aristocratic

Sang trọng: luxurious