VIETNAMESE

sáng suốt

ENGLISH

insightful

  
NOUN

/ɪnˈsaɪtfl/

Sáng suốt là có khả năng nhận thức rõ ràng và giải quyết vấn đề đúng đắn, không sai lầm.

Ví dụ

1.

Một tác giả cụ thể dường như sáng suốt hơn những người còn lại.

One particular author seems to be more insightful than the rest.

2.

Những cá nhân sáng suốt nắm bắt quan điểm và kinh nghiệm của người khác để hiểu rõ hơn về những thách thức và động lực của họ.

Highly insightful individuals embrace the perspectives and experiences of others to build a deeper understanding of their challenges and motivations.

Ghi chú

Một số tính từ thường được dùng để miêu tả đức tính tốt đẹp của một người gồm:

Sáng suốt: insightful

Quyết đoán: decisive

Nhiệt tình: enthusiastic

Hòa nhã: affable

Ngoan (ngoãn): obedient

Giản dị: simple

Mẫu mực: exemplary

Lương thiện: kind