VIETNAMESE

phúng phính

ENGLISH

plump

  
NOUN

/plʌmp/

Phúng phính là từ gợi tả vẻ béo căng tròn của mặt, má.

Ví dụ

1.

Anh ấy khá phúng phính kể từ lần cuối tôi gặp anh ấy.

He's got rather plump since I last saw him.

2.

Bạn đang hơi tròn trĩnh rồi đấy, hãy ăn kiêng đi.

You're getting a bit plump you need to diet.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt plump (phúng phính) và chubby (mũm mĩm) nhé!

- plump thường dùng để mô tả gương mặt có hình dạng đầy đặn và tròn trịa.

Ví dụ: His plump face was pink with embarrassment. (gương mặt phúng phính của anh ấy ửng hồng vì xấu hổ).

- chubby thường dùng khi nói về một người nào đó (thường được dùng cho em bé) hơi thừa cân; đối với người trưởng thành thừa cân chúng ta thường dùng các từ như overweight, fat, obese, etc.

Ví dụ: She was eleven years old and pretty in a chubby sort of way. (cô ấy 11 tuổi và xinh đẹp theo kiểu mũm mĩm).