VIETNAMESE

phóng khoáng

cởi mở

ENGLISH

open-minded

  
NOUN

/ˈoʊpən-ˈmaɪndəd/

Phóng khoáng là thích tự do, không chịu những sự bó buộc vụn vặt.

Ví dụ

1.

Những người sống và làm việc ở Bonn đều được giáo dục tốt và phóng khoáng.

People who live and work in Bonn are well-educated and open-minded.

2.

Người phương Tây có xu hướng phóng khoáng hơn người phương Đông.

Western people tend to be more open-minded than Eastern ones.

Ghi chú

Một số tính từ thường được dùng để miêu tả đức tính tốt đẹp của một người gồm:

Phóng khoáng: open-minded

Nhiệt tình: enthusiastic

Hòa nhã: affable

Ngoan (ngoãn): obedient

Giản dị: simple

Mẫu mực: exemplary

Lương thiện: kind

Lịch lãm: gentle