VIETNAMESE

nhợt nhạt

nhạt

ENGLISH

pale

  
NOUN

/peɪl/

nhợt nhạt là tính từ miêu tả màu sắc của một thứ gì đó không được đậm và thiếu sức sống, thường được dùng để nói đến màu da.

Ví dụ

1.

Anh ấy trông bơ phờ, nhợt nhạt và không ăn nhiều sau vụ tai nạn.

He looked listless, pale and didn't eat much after the accident.

2.

Cô trông nhợt nhạt hẳn đi sau khi nhận được tin con mèo của mình qua đời.

She looked pale after receiving the news of her cat's death.

Ghi chú

Ngoài việc dùng trong cụm look/to be/turn pale (nhợt nhạt, tái mét) để diễn tả sắc mặt thì từ pale còn được dùng như một động từ trong collocation: pale in comparison (with something/someone) có nghĩa là gần như không tốt bằng thứ gì đó hoặc người nào đó.

Ví dụ: The paintings he made later pale in comparison with his earlier work. (Những bức tranh anh ấy vẽ sau này trông nhạt nhòa so với các tác phẩm trước đó của anh.)