VIETNAMESE

nhạy bén

ENGLISH

acute

  
NOUN

/əˈkjut/

Nhạy bén là rất nhạy cảm, cảm nhận mọi thứ một cách rất nhanh nhạy và chính xác.

Ví dụ

1.

Anh ấy là một người quan sát nhạy bén các hoàn cảnh xã hội.

He is an acute observer of the social scene.

2.

Thính giác và khứu giác nhạy bén đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống hằng ngày.

Acute senses of hearing and smell play a vital role in daily life.

Ghi chú

Một số tính từ thường được dùng để miêu tả đức tính tốt đẹp của một người gồm:

Nhạy bén: acute

Nhanh nhẹn: nimble

Khoan dung: lenient

Hòa nhã: affable

Ngoan (ngoãn): obedient

Giản dị: simple

Mẫu mực: exemplary

Lương thiện: kind