VIETNAMESE

nhà trẻ

trường mẫu giáo

ENGLISH

day care center

  
NOUN

/ˈdeɪˌkɛr ˈsɛntər/

kindergarten

Nhà trẻ là nơi trẻ dưới 5 tuổi được chăm sóc bởi các cô giáo được đào tạo.

Ví dụ

1.

Vì cả bố và mẹ đều bận nên cậu bé được gửi đến nhà trẻ.

Since both parents were busy, the kid was sent to day care center.

2.

Sau đó tôi đón bọn trẻ từ nhà trẻ.

I then picked up the kids from day care center.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ trong tiếng Anh để chỉ “nhà trẻ, trường mẫu giáo” trong tiếng Anh nha!

- daycare center (nhà trẻ): Since both parents were busy, the kid was sent to daycare. (Vì cả bố và mẹ đều bận nên cậu bé được gửi đến nhà trẻ.)

- kindergarten (trường mẫu giáo): My son is reluctant to go to the kindergarten. (Con trai tôi rất thờ ơ trong việc đi nhà trẻ.)

- preschool (trường mầm non): Going to preschool is a child's first experience away from home. (Đi học trường mầm non là trải nghiệm xa gia đình lần đầu của những đứa trẻ.)