VIETNAMESE

ngủ trưa

nghỉ ngơi

ENGLISH

take a nap

  
NOUN

/teɪk ə næp/

Một giấc ngủ trưa là một giấc ngủ ngắn vào ban ngày của con người vào giờ nghỉ trưa, thời gian khoảng buổi trưa hoặc đầu giờ chiều tùy theo trường lớp, cơ quan hoặc lịch sinh hoạt cá nhân, có thể theo sau bữa ăn trưa.

Ví dụ

1.

Nếu anh ấy ở nhà, anh ấy sẽ ngủ trưa.

If he's at home, he'll take a nap.

2.

Vào giờ ăn trưa, hãy ngủ trưa trên ghế đi.

At lunchtime, take a nap in the chair.

Ghi chú

Trong tiếng Anh có những động từ chuyên dùng cho việc ngủ nghê, chúng mình cùng học ha!

- sleep: ngủ (I am not talking in my sleep. – Tôi không có mớ lúc ngủ đâu.)

- doze: ngủ gật (My cat likes dozing in front of the fire. - Con mèo của tôi thích ngủ gật trước đống lửa.)

- oversleep: ngủ nướng (She always oversleeps during weekends. - Cô ấy luôn ngủ nướng trong những ngày cuối tuần.)

- nap: ngủ trưa/ngủ ngắn (If he were home, he'd be going down for his nap. - Nếu anh ấy ở nhà, anh ấy sẽ ngủ trưa.)

- wake (up): thức dậy (I usually wake up at six. - Tôi thường thức dậy lúc sáu giờ.)

- snooze: ngủ ráng/ngủ cố (Don’t set up too many alarms and hit snooze all the time. – Đừng có đặt quá nhiều báo thức rồi cố gắng ngủ ráng.)