VIETNAMESE

ngoan ngoãn

ngoan, dễ bảo

ENGLISH

obedient

  
NOUN

/oʊˈbidiənt/

docile

Ngoan ngoãn là có nết tốt, dễ bảo, biết nghe lời người trên.

Ví dụ

1.

Học sinh phải yên lặng và ngoan ngoãn trong lớp học.

Students are expected to be quiet and obedient in the classroom.

2.

Anh ta luôn ngoan ngoãn vâng lời cha.

He was always obedient to his father's wishes.

Ghi chú

Một số tính từ thường được dùng để miêu tả đức tính tốt đẹp của một người gồm:

Ngoan ngoãn: obedient

Giản dị: simple

Mẫu mực: exemplary

Lương thiện: kind

Lịch lãm: gentle

Đảm đang: capable

Dịu dàng: tender

Ga lăng: gallant (thường dành cho nam giới)