VIETNAMESE

ngậm

ngậm trong miệng

ENGLISH

suck

  
NOUN

/sʌk/

hold in mouth

Ngậm là giữ lại, thường là chất lỏng, cố định ở một nơi nào đó (thường là trong miệng).

Ví dụ

1.

Cô mua một gói kẹo để ngậm trong chuyến đi du lịch.

She bought a packet of sweets to suck on the journey.

2.

Cô ta ngậm một viên kẹo bạc hà.

She sucked on a mint.

Ghi chú

Hôm nay chúng ta cùng phân biệt các nghĩa khác nhau của động từ suck trong tiếng Anh nha!

- hút: She was noisily sucking up milk through a straw. (Cô ta hút sữa sồn sột bằng một cái ống hút.)

- ngậm: She sucked on a mint. (Cô ta ngậm một viên keo bạc hà.)

- bú: The baby sucked at its mother's breast. (Em bé bú sữa mẹ.)

- dở một vấn đề gì: He sucks at Math. (Anh ấy rất là dở Toán.)