VIETNAMESE

nếp nhăn

Vết nhăn

ENGLISH

wrinkle

  
NOUN

/ˈrɪŋkəl/

Nếp nhăn là những nếp gấp trên bề da và nguyên nhân hình thành thường xuất hiện do lão hóa tự nhiên, tư thế ngủ, teo cơ, giảm cân quá nhanh, tổn thương do ánh nắng mặt trời hoặc do ngâm trong nước kéo dài.

Ví dụ

1.

Tắm nắng có thể làm da bị lão hóa sớm và tạo ra nếp nhăn.

Sunbathing can cause skin to age prematurely and create wrinkles

2.

Ánh sáng chói chang làm lộ rõ từng đường rạn và nếp nhăn trên gương mặt anh.

The harsh light revealed every crevice and wrinkle on his face.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số cụm từ liên quan đến từ wrinkle nhé:

To wrinkle your brow (nhăn mày, cau mày): để các nếp gấp xuất hiện phía trên lông mày để thể hiện rằng bạn đang ngạc nhiên hoặc bối rối.

Ví dụ: As she read the confusing instructions, she began to wrinkle her brow in frustration. (Khi cô ấy đọc các hướng dẫn khó hiểu, cô ấy bắt đầu cau mày thất vọng)

Wrinkle (up) your nose: để thể hiện rằng bạn không thích điều gì đó hoặc bạn không chấp nhận điều gì đó bằng cách siết chặt các cơ ở mũi để các đường nhỏ xuất hiện trên da.

Ví dụ: The strong smell of the cheese caused him to wrinkle up his nose in disgust. (Mùi phô mai nồng nặc khiến anh phải nhăn mũi ghê tởm)