VIETNAMESE

mùi hôi

mùi thối

ENGLISH

stink

  
NOUN

/stɪŋk/

stench, reek

Mùi hôi là một mùi hương không dễ chịu, trái với mùi thơm, gây cảm giác khó chịu.

Ví dụ

1.

Tôi vẫn nhớ mùi hôi của rượu trong hơi thở của bạn.

I still remember the stink of alcohol on your breath.

2.

Căn phòng tràn ngập mùi hôi của mồ hôi và nước tiểu.

The room was filled with the stink of sweat and urine.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt stink và ordor nhé:

Stink: mùi hôi thối, gây khó chịu

Ví dụ: I still remember the stink of alcohol on your breath. (Tôi vẫn nhớ mùi hôi của rượu trong hơi thở của bạn.)

Odour (odor): mùi nói chung, có thể hôi hoặc thơm

Ví dụ: There is a pleasant odour in the room. (Căn phòng có mùi rất dễ chịu.)

Hoặc What an awful odour! (Ôi, mùi gì kinh thế!)