VIETNAMESE

mũi cao

ENGLISH

straight nose

  
NOUN

/streɪt noʊz/

Mũi cao là mũi đẹp, cao ráo thẳng thớm không dị tật.

Ví dụ

1.

Tôi rất ghen tị với chiếc mũi cao của bạn đấy.

I'm so jealous of your straight nose.

2.

Khuôn mặt của cô rất hoàn hảo: gò má cao, mũi cao và khuôn miệng tươi tắn.

Her face was perfect: high cheekbones, a straight nose and a lush mouth.

Ghi chú

Một số tính từ dùng để miêu tả mũi (nose) thường được dùng là:

Big nose: mũi to

Long nose: mũi dài

Straight nose: mũi thẳng

Pug nose: mũi tẹt

Crooked nose: mũi quặp

Pointed nose: nũi nhọn