VIETNAMESE
máy lạnh
máy điều hoà
ENGLISH
air conditioner
NOUN
/ɛr kənˈdɪʃənər/
Máy lạnh là một thiết bị hoặc hệ thống được sử dụng để kiểm soát độ ẩm, thông gió và nhiệt độ trong tòa nhà hoặc phương tiện, thường để duy trì bầu không khí mát mẻ trong điều kiện ấm áp.
Ví dụ
1.
Kiểu máy lạnh mới này không ồn ào.
This new style of air conditioner is noiseless.
2.
Lớp học dành cho nam và nữ riêng biệt, có máy điều hòa nhiệt độ trong mỗi lớp.
The classes for boys and girls are separate, with an air conditioner in each room.
Ghi chú
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết