VIETNAMESE

mẫu giáo

nhà trẻ

ENGLISH

kindergarten

  
NOUN

/ˈkɪndərˌgɑrtən/

day care center

Trường mẫu giáo là hệ thống chương trình giáo dục dành cho trẻ mầm non dựa trên các hoạt động chơi, ca hát, các hoạt động thực tế như vẽ tranh và tương tác xã hội.

Ví dụ

1.

Con trai tôi khóc rất nhiều khi đi nhà trẻ.

My son cries a lot when he goes to kindergarten.

2.

Hãy đón bọn trẻ trở về từ trường mẫu giáo lúc bốn giờ.

Bring the children back from the kindergarten at four o'clock.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ trong tiếng Anh để chỉ “nhà trẻ, trường mẫu giáo” trong tiếng Anh nha!

- daycare center (nhà trẻ): Since both parents were busy, the kid was sent to daycare. (Vì cả bố và mẹ đều bận nên cậu bé được gửi đến nhà trẻ.)

- kindergarten (trường mẫu giáo): My son is reluctant to go to the kindergarten. (Con trai tôi rất thờ ơ trong việc đi nhà trẻ.)

- preschool (trường mầm non): Going to preschool is a child's first experience away from home. (Đi học trường mầm non là trải nghiệm xa gia đình lần đầu của những đứa trẻ.)