VIETNAMESE

mắt bồ câu

ENGLISH

dove-eyed

  
NOUN

/dʌv-aɪd/

Mắt bồ câu dùng để tả đôi mắt to tròn, đẹp và trong sáng như mắt chim bồ câu (của người phụ nữ).

Ví dụ

1.

Anh nhìn thấy một người phụ nữ trẻ, với đôi mắt bồ câu đặc biệt, đang nhìn anh với vẻ tò mò.

He saw a young woman, with distinctive dove-eyed eyes, looking at him curiously.

2.

Đôi mắt bồ câu có nghĩa là có một đôi mắt dịu dàng mềm mại.

The dove-eyed eyes means having soft, gentle eyes.

Ghi chú

Cùng tìm hiểu một số từ vựng miêu tả mắt nhé:

- beady-eyed (mắt tròn và sáng)

- piggy eyes (mắt ti hí)

- round eyes (mắt tròn)

- starry-eyed (mắt sáng như sao)

- shifty eyes (mắt gian xảo)