VIETNAMESE

mang giày

ENGLISH

wear shoes

  
NOUN

/wɛr ʃuz/

put on shoes

Mang giày là đi giày vào chân để đảm bảo chân luôn sạch và bảo vệ chân bạn khỏi các tác động bên ngoài.

Ví dụ

1.

By tradition, Kashmiris do not wear shoes in their homes.

Theo truyền thống, người Kashmiris không mang giày trong nhà của họ.

2.

Cô ấy cũng sẽ mang giày của Adidas.

She will also wear shoes made by Adidas.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số cụm từ trong tiếng Anh liên quan đến việc mang giày dép nha!

- tie your shoelaces (thắt dây giày): There are many ways to tie your shoelaces. (Có rất nhiều cách để buộc dây giày của bạn.)

- wear shoes (mang giày): Toddlers should learn how to wear their own shoes soon. (Trẻ con nên được học cách tự mang giày từ sớm.)

- style your shoes (thiết kế giày): You can style your white shoes by drawing on them. (Bạn có thể thiết kế những đôi giày trắng bằng cách vẽ lên chúng.)