VIETNAMESE

lớp 6

ENGLISH

sixth grade

  
NOUN

/sɪksθ greɪd/

Lớp 6 là lớp đầu tiên của cấp trung học cơ sở.

Ví dụ

1.

Em trai tôi học lớp 6.

My brother is in the sixth grade.

2.

Đến lớp 6, nữ sinh có thể dẫn trước các nam sinh về môn toán.

By sixth grade, the girl could be ahead of the boys in math.

Ghi chú

Hệ thống giáo dục (education system) cấp phổ thông (general education) ở Việt Nam được chia thành 3 cấp: cấp tiểu học (primary school) từ lớp 1 (first grade) đến lớp 5 (fifth grade), cấp trung học cơ sở (secondary school) từ lớp 6 (sixth grade) đến lớp 9 (ninth grade), cấp trung học (high school) từ lớp 10 (tenth grade) đến lớp 12 (twelfth grade).