VIETNAMESE

lời tâm sự

lời khai

ENGLISH

confidence

  
NOUN

/kənˈfɛʃən/

admission

Lời tâm sự là những lời nói mang tính ấm áp và thấu hiểu, hoặc đơn giản là những lời tự sự của một người về những gì khó nói diễn ra trong cuộc đời người đó.

Ví dụ

1.

Những cô gái đã trao đổi lười tâm sự với nhau.

The girls exchanged confidences.

2.

Con gái tôi thường chia sẻ những lời tâm sự với tôi mỗi buổi tối.

My daughter often shares her confidence with me every evening.

Ghi chú

Chúng ta cùng học về các nghĩa khác nhau của từ confession trong tiếng Anh nha!

- lời tâm sự: As best friends we often spend the whole night telling confessions to each other. (Là những người bạn thân nhất, chúng tôi thường dành cả đêm để kể những lời tâm sự ới nhau.)

- lời thú tội: After hours of questioning by police, she made a full confession. Sau nhiều giờ bị cảnh sát thẩm vấn, cô ta đã đưa ra lời thú tội.)

- lời xưng tội: The priest heard her confession and granted absolution. (Vị linh mục đã nghe lời xưng tội của cô và ban phép xá tội.)