VIETNAMESE

linh hoạt

ENGLISH

flexible

  
NOUN

/ˈflɛksəbəl/

versatile

Linh hoạt là sự ứng biến một cách nhanh chóng và điều chỉnh kịp thời những yếu tố về tinh thần, thể chất để thích nghi với bất kỳ hoàn cảnh nào.

Ví dụ

1.

Người lao động linh hoạt sẽ có sức khỏe tinh thần và hiệu suất làm việc tốt hơn.

Flexible workers have better mental health and job performance.

2.

Tất cả nhân viên trong công ty của tôi luôn được giám đốc khuyến khích trở nên linh hoạt.

All employees in my company are always encouraged to be flexible by the director.

Ghi chú

Một số từ thường được dùng để miêu tả đức tính của một người, đặc biệt là trong công việc, học tập gồm:

Linh hoạt: flexible

Liêm chính: incorruptible

Khéo léo: skilful

Khao khát: desirable

Chủ động: proactive

Sáng tạo: creative

Am hiểu: savvy

Điềm tĩnh: calm