VIETNAMESE

lẩu Thái chua cay

ENGLISH

Thai hotpot

  
NOUN

/taɪ ˈhɑːt.pɑːt/

món lẩu gồm nước dùng từ xương ống, gia vị lẩu Thái, sa tế, sả,... ăn cùng tôm, mực, ngao, nấm rơm, bắp chuối, rau muống,...

Ví dụ

1.

Nước lẩu Thái được chế biến từ nước lẩu Tom Yum, hỗn hợp chua ngọt pha sẵn gồm nước mắm, đường, riềng, ớt, lá chanh và sả.

Tom Yum soup paste, a sweet and sour ready-made blend of fish sauce, sugar, galangal, chili, lime leaves, and lemon grass, is used to make Thai hotpot.

2.

Vào một ngày se lạnh, ngồi bên nồi lẩu Thái sôi sùng sục thì còn gì bằng.

On a cool day, nothing beats sitting in front of a simmering pot of Thai hotpot.

Ghi chú

Hầu hết các món ăn, đặc biệt là những món đặc trưng theo quốc gia hoặc vùng, miền, sẽ không có tên gọi tiếng Anh chính thức. Tên gọi của các món ăn trong tiếng Anh thường được hình thành bằng cách kết hợp những thực phẩm có trong món ăn đó; nhưng để giúp các bạn dễ nhớ hơn thì DOL sẽ khái quát tên gọi một số món ăn Việt Nam thành công thức.

(Lưu ý: Công thức này không áp dụng với tất cả các món, sẽ có trường hợp ngoại lệ.)

Chúng ta thường dùng công thức: tên loại thức ăn kèm + hotpot hoặc hotpot with + tên loại thức ăn kèm để diễn tả các món lẩu ở Việt Nam.

Ví dụ: spiny goby hotpot có nghĩa là lẩu cá kèo hoặc hotpot with fermented fish có nghĩa là lẩu mắm.

Trong trường hợp này tên loại thức ăn kèm được thay bằng xuất xứ món ăn nên Thai hotpot có nghĩa là lẩu Thái chua cay.