VIETNAMESE

lãng mạn

ENGLISH

romantic

  
NOUN

/roʊˈmæntɪk/

Lãng mạn có thể được sử dụng để mô tả nhiều thứ khác nhau, bao gồm một loại mối quan hệ, một phong cách văn học, hoặc một cảm giác hay tâm trạng chung. Là một mối quan hệ, lãng mạn thường đề cập đến mối liên hệ tình cảm mạnh mẽ giữa hai người liên quan đến đam mê, sự thân mật. Các mối quan hệ lãng mạn được đặc trưng bởi cảm giác yêu thương, tình cảm và mong muốn được gần gũi với nhau.

Ví dụ

1.

Tôi không thích ở trong một mối quan hệ lãng mạn.

I'm not interested in a romantic relationship.

2.

Cô ấy được biết đến qua những bộ phim hài lãng mạn.

She is best known for her romantic comedy films.

Ghi chú

Ngoài chức năng là tính từ trong câu thì từ romantic còn có thể đóng vai trò là danh từ với nghĩa người lãng mạn, hoặc (cách viết khác Romantic) nhà văn lãng mạn; nghệ sĩ lãng mạn.

Ví dụ: She married a real romantic who brings her roses every day. (Cô ấy đã kết hôn với một người lãng mạn thực sự, anh ấy luôn tặng hoa hồng cho cô mỗi ngày.)