VIETNAMESE

kỹ lưỡng

kỹ càng, cẩn thận

ENGLISH

careful

  
NOUN

/ˈkɛrfəl/

cautious

Kỹ lưỡng là có ý tứ và cẩn thận.

Ví dụ

1.

Bạn phải kỹ lưỡng khi xử lý hóa chất.

You must be careful when handling chemicals.

2.

Vui lòng kỹ lưỡng với chiếc kính của tôi, đừng làm vỡ nó!

Please be careful with my glasses. Don't break them!

Ghi chú

Một số từ thường được dùng để miêu tả đức tính của một người, đặc biệt là trong công việc, học tập gồm:

Chủ động: proactive

Sáng tạo: creative

Am hiểu: savvy

Bình tĩnh: calm

Cẩn thận/Kỹ lưỡng/Kỹ càng: careful

Cầu tiến: progressive

Chậm trễ: delayed