VIETNAMESE

kiêu ngạo

kiêu kỳ, chảnh

ENGLISH

arrogant

  
NOUN

/ˈɛrəgənt/

haughty

Kiêu ngạo là tự cho là mình hơn người, sinh ra coi thường những người khác.

Ví dụ

1.

Anh ấy là một người đàn ông trẻ, kiêu ngạo và thô lỗ.

He was a rude, arrogant young man.

2.

Giống như nhiều chuyên gia tư vấn khác của bệnh viện, anh ta khiến bệnh nhân khiếp sợ với phong thái kiêu ngạo của mình.

Like many of the hospital's consultants, he terrifies patients with his arrogant demeanor.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ vựng nói về phẩm chất tiêu cực của con người nhé:

Kiêu ngạo: arrogant

Kiêu kỳ: haughty

Ki bo: stingy

Ích kỷ: selfish

Hung dữ: cruel

Hời hợt: superficial

Cạnh tranh: competitive