VIETNAMESE

khóc

khóc lóc, rơi lệ

ENGLISH

cry

  
NOUN

/kraɪ/

weep

Khóc là trạng thái chảy nước mắt tùy thuộc theo một cảm xúc nào đó, đa số là buồn.

Ví dụ

1.

Tôi có thể nghe thấy tiếng ai đó khóc ở phòng bên cạnh.

I could hear someone crying in the next room.

2.

Tôi chỉ không thể ngừng khóc

I just couldn't stop crying.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số động từ trong tiếng Anh có liên quan đến việc khóc nha!

- cry (khóc)

- weep (chảy nước mắt)

- sob (sụt sùi)

- whimper (nức nở)