VIETNAMESE

khó đoán

thất thường

ENGLISH

erratic

  
NOUN

/ɪˈrætɪk/

riddle

Khó đoán là không theo một trình tự cố định, hay thay đổi, khó có thể đoán trước.

Ví dụ

1.

Nguồn cung cấp điện ở đây khá khó đoán.

The electricity supply here is quite erratic.

2.

Cô ấy đã học để sống với những thay đổi tâm trạng đột ngột và hành vi khó đoán.

She had learnt to live with his sudden changes of mood and erratic behaviour.

Ghi chú

Chúng ta cùng tìm hiểu một số từ miêu tả phẩm chất trung lập của con người trong tiếng Anh nhé:

Khó đoán: erratic

Bí ấn: mysterious

Điệu đà: girlie

Khoa trương: flamboyant

Khác biệt: different

Khách quan: objective