VIETNAMESE

hoang mang

bối rối, rối bời

ENGLISH

confused

  
NOUN

/kənˈfjuzd/

puzzled

Hoang mang là ở trạng thái không yên lòng, không biết tin theo cái gì và nên xử trí ra sao.

Ví dụ

1.

Bạn đang làm anh ấy hoang mang đó! Hãy nói với anh ấy một cách chậm rãi và từng việc một thôi.

You're confusing him! Tell him slowly and one thing at a time.

2.

Anh ấy hơi chóng mặt và hoang mang kể từ khi vụ tai nạn xảy ra.

He's been a bit dizzy and confused since the accident happened.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ vựng trong tiếng Anh có liên quan đến cảm giác bối rối nha!

- bewildered (bỡ ngỡ)

- confused (hoang mang)

- puzzled (bối rối)

- dazed (bàng hoàng)

- perplexed (lúng túng)

- surprised (ngạc nhiên)