VIETNAMESE

hình vuông

ENGLISH

square

  
NOUN

/skwɛr/

Hình vuông là hình tứ giác đều, tức có 4 cạnh bằng nhau và 4 góc bằng nhau.

Ví dụ

1.

Bài toán yêu cầu học sinh tìm diện tích hình vuông có cạnh dài 5 mét.

The math problem asks students to find the area of a square with a side length of 5 meters.

2.

Bàn trong phòng họp có hình vuông, đủ chỗ kê tám chiếc ghế.

The table in the conference room is square, with enough space to accommodate eight chairs.

Ghi chú

Các hình dạng khác trong toán học thường thấy là:

- hình tròn: circle

- hình thoi: rhombus

- hình bầu dục: oval

- hình chữ nhật: rectangle

- hình tam giác: triangle

- hình thang: trapezium