VIETNAMESE

hệ tọa độ

ENGLISH

coordinate system

  
NOUN

/koʊˈɔrdənət ˈsɪstəm/

Hệ tọa độ là một hệ thống sử dụng một hoặc nhiều số, còn gọi là các tọa độ, để xác định duy nhất vị trí của các điểm hoặc các phần tử hình học khác trên một đa tạp, chẳng hạn như không gian Euclide.

Ví dụ

1.

Để xác định vị trí của một điểm trên bản đồ, bạn cần sử dụng một hệ tọa độ xác định vĩ độ và kinh độ của điểm đó.

To locate a point on a map, you need to use a coordinate system that specifies the latitude and longitude of the point.

2.

Trong hệ tọa độ Descartes, các điểm trong mặt phẳng hai chiều được biểu diễn bằng các cặp số (x,y) cho biết khoảng cách theo chiều ngang và chiều dọc từ gốc tọa độ.

In a Cartesian coordinate system, points in a two-dimensional plane are represented by pairs of numbers (x,y) that give the horizontal and vertical distances from the origin.

Ghi chú

Những loại hệ toạ độ (coordinate systems) phổ biển thường gặp trong toán học là:

- Numeric line: trục số

- Cartesian Coordinate System: Hệ tọa độ Descartes

- Polar coordinate system: Hệ tọa độ cực

- Cylindrical and spherical coordinate systems: Hệ tọa độ trụ và cầu

- Homogeneous coordinate system: Hệ tọa độ đồng nhất