VIETNAMESE

háo hức

mong chờ

ENGLISH

eager

  
NOUN

/ˈigər/

Háo hức là phấn chấn nghĩ đến và nóng lòng chờ đợi một điều hay, điều vui sắp đến.

Ví dụ

1.

Cô ấy có vẻ rất háo hức để gặp bạn.

She seems very eager to meet you.

2.

Những khuôn mặt nhỏ háo hức nhìn lên và lắng nghe.

Small eager faces looked up and listened.

Ghi chú

Chúng ta cùng học các cụm từ trong tiếng Anh có sử dụng eager nha!

- eager beavers (người mẫn cán): Peter is a real eager beaver, working 11 hours a day. (Peter thật sự là người mẫn cán, ngày nào cũng làm 11 tiếng.)

- eager for something (thèm khát, thèm muốn):She is eager for her parents' approval. (Cô ấy thèm khát sự công nhận của ba mẹ)

- eager to do something (hiếu kỳ) Everyone in the class seemed eager to learn. (Ai trong lớp cũng hiếu kỳ để được học hết.)