VIETNAMESE

hài hòa

cân bằng

ENGLISH

harmonious

  
NOUN

/hɑrˈmoʊniəs./

balanced

Hài hòa là có sự kết hợp cân đối giữa các yếu tố, các thành phần, gây được ấn tượng về cái đẹp, cái hoàn hảo.

Ví dụ

1.

Tất cả các tòa nhà trong khuôn viên đều hài hòa về mặt kiến trúc.

All the buildings on the campus are architecturally harmonious.

2.

Mối quan hệ hài hòa của họ một phần xuất phát từ những mục tiêu giống nhau.

Their harmonious relationship partly stems from similar goals.

Ghi chú

Chúng ta cùng học về các nghĩa khác nhau của từ harmonious trong tiếng Anh nha!

- hài hòa: All the buildings on the campus are architecturally harmonious. (Tất cả các tòa nhà trong khuôn viên đều hài hòa về mặt kiến trúc.)

- hòa hợp: I like this harmonious alliance between management and workers. (Tôi thích sự liên minh hòa hợp này giữa quản lý và công nhân.)

- đẹp mắt (dùng cho phần nghe và phần nhìn): That was quite a harmonious combination of colors for a plate. (Đó là sự kết hợp khá đẹp mắt giữa các màu sắc trong món ăn.)