VIETNAMESE

gợi cảm

Hấp dẫn

ENGLISH

appealing

  
NOUN

/əˈpilɪŋ/

Sexy

Gợi cảm là gợi lên được cảm xúc từ người khác.

Ví dụ

1.

Chị gái tôi là cô gái hấp dẫn nhất trong lớp.

My sister is the most appealing girl in her class.

2.

Tôi chưa bao giờ thấy người phụ nữ nào hấp dẫn trong bộ váy gợi cảm như cô ấy.

I have never seen any appealing woman in such a sexy dress like her.

Ghi chú

Chúng ta cùng tìm hiểu một số từ dùng để nói về phong cách trong tiếng Anh nhé:

Chỉn chu: well-groomed

Luộm thuộm: sloppy

Giản dị: simple

Gợi cảm: appealing

Hấp dẫn: attractive

Ngộ nghĩnh: funny

Quý phái: aristocratic

Sang trọng: luxurious