VIETNAMESE

giới hạn chảy

độ bền

ENGLISH

yield strength

  
NOUN

/jild strɛŋkθ/

yield stress

Giới hạn chảy là giới hạn ứng suất tác động lên vật liệu gây biến dạng hình thù ban đầu do sự phá huỷ liên kết tổ chức của vật liệu, nhưng chưa phá hủy hoàn toàn vật liệu rắn.

Ví dụ

1.

Giới hạn chảy của thép được sử dụng trong xây dựng phải đủ cao để chịu được trọng lượng và ứng suất của tòa nhà.

The yield strength of the steel used in construction must be high enough to withstand the weight and stress of the building.

2.

Giới hạn chảy của nhôm tinh khiết là 7–11 MPa, trong khi hợp kim nhôm có giới hạn chảy từ 200 MPa đến 600 MPa.

The yield strength of pure aluminium is 7–11 MPa, while aluminium alloys have yield strengths ranging from 200 MPa to 600 MPa.

Ghi chú

Độ lớn của áp lực (magnitude of stress) không thể vượt quá giới hạn chảy tối đa (yield strength) của vật liệu, và khoảng thời gian áp lực tác động không bằng với khoảng thời gian thả lỏng (relaxation time) của vật liệu.