VIETNAMESE

gặp khó khăn

gặp vấn đề, gặp trở ngại

ENGLISH

face difficulty

  
NOUN

/feɪs ˈdɪfəkəlti/

have problem, have trouble

Gặp khó khăn là gặp phải điều gì đó cản trở công việc.

Ví dụ

1.

Khi gặp khó khăn như vậy, chúng ta phải đương đầu như thế nào?

When we face such difficulties, how do we cope?

2.

Các tổ chức tư nhân, nếu không có sự hỗ trợ của chính phủ, sẽ phải gặp khó khăn ngay lập tức.

Private institutions, without government backing, will have to face the difficulty immediately.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số cụm từ trong tiếng Anh để nói về việc gặp khó khăn nha!

- face difficulty: When we face such difficulties, how do we cope? (Khi gặp khó khăn như vậy, chúng ta phải đương đầu như thế nào?)

- face problem: It seems that these services will face problem at any time. (Có vẻ như các dịch vụ này sẽ gặp vấn đề bất cứ lúc nào.)

- have trouble: I have trouble communicating with them in this situation. (Tôi gặp khó khăn trong việc liên lạc với họ trong tình huống này.)