VIETNAMESE

đường kính

ENGLISH

diameter

  
NOUN

/daɪˈæmətər/

Trong hình học phẳng, đường kính của một đường tròn là khoảng cách lớn nhất giữa hai điểm bất kỳ trên đường tròn đó.

Ví dụ

1.

Đường kính gấp đôi bán kính.

The diameter is twice the radius.

2.

Đường kính bên trong có thể được điều chỉnh dễ dàng.

The inner diameter is easily adjusted.

Ghi chú

Một số siêu việt (transcendental number) có giá trị là tỷ lệ (ratio) giữa chu vi (circumference) và đường kính (diameter) hình tròn.