VIETNAMESE

đòn chìa

dầm, rầm thìa, tay đỡ

ENGLISH

corbel

  
NOUN

/ˈkɔrbəl/

beam

Đòn thìa là một khối cấu trúc nhô ra khỏi bề mặt tường để đỡ các cấu trúc, vật treo khác.

Ví dụ

1.

Ngay cả đòn chìa của toà nhà cũng đã được sơn mới.

Even the building's corbel has been freshly painted.

2.

Đòn chìa của nhà bạn trông thật ấn tượng.

This corbel in your house is stunning.

Ghi chú

In architecture, a corbel (đòn chìa) is a structural piece of stone, wood or metal jutting from a wall to carry a superincumbent weight (trọng lượng vượt trội), a type of bracket (tay đỡ).