VIETNAMESE

điều kiện tự nhiên

trạng thái tự nhiên

ENGLISH

natural condition

  
NOUN

/ˈnæʧərəl kənˈdɪʃən/

natural state

Điều kiện tự nhiên thường đề cập đến một trạng thái hoặc điều kiện tồn tại mà không có sự can thiệp hoặc sửa đổi của con người. Nó có thể đề cập đến nhiều thứ khác nhau, chẳng hạn như cảnh quan thiên nhiên, hệ sinh thái hoặc quá trình sinh học.

Ví dụ

1.

Các loài động vật này cần điều kiện tự nhiên tốt để sống.

The animals need a good natural conditions to live.

2.

Điều kiện tự nhiên ở lãnh thổ này không thể sinh sống được.

The natural condition of this region is uninhabitable.

Ghi chú

Đây là các từ liên quan đến natural nè!

- natural selection (chọn lọc tự nhiên): The academic struggle often seems to resemble natural selection, where the fiercest competition is between conspecifics, rather than between different species.

(Cuộc đấu tranh học thuật thường giống với chọn lọc tự nhiên, nơi mà cuộc cạnh tranh khốc liệt nhất là giữa các loài đặc trưng, hơn là giữa các loài khác nhau.)

- natural features (yếu tố tự nhiên): Plants, rocks, sand, soil, sea and streams are all natural features.

(Cây, đá, cát, đất, biển và suối đều là những yếu tố tự nhiên.)