VIETNAMESE

đáng nhớ

không thể quên

ENGLISH

memorable

  
NOUN

/ˈmɛmərəbəl/

unforgettable

Đáng nhớ là một sự vật, sự việc nào đó để lại ấn tượng tốt trong lòng ta, và khiến ta vui vẻ mỗi khi nghĩ đến.

Ví dụ

1.

Kỳ nghỉ cung cấp nhiều khoảnh khắc đáng nhớ.

The holiday provided many memorable moments.

2.

Đây thực sự là ngày đáng nhớ nhất trong cuộc đời tôi.

This is truly the most memorable day of my life.

Ghi chú

Hôm nay chúng ta cùng học một số từ vựng tiếng Anh dùng để diễn tả sự đáng nhớ, khó quên nha!

- memorable (đáng nhớ): This was indeed the most memorable day of my life. (Đây thực sự là ngày đáng nhớ nhất trong cuộc đời tôi.)

- noteworthy (đáng chú ý): The bridge is noteworthy for its sheer size. (Cây cầu rất đáng chú ý vì kích thước to lớn của nó.)

- unforgettable (khó phai): First love is always unforgettable. (Mối tình đầu thì thường khó phai.)

- remarkable (đáng quan tâm): It is remarkable that nobody noticed sooner. (Việc mọi người ko để tâm sớm hơn thực sự đáng được quan tâm.)