VIETNAMESE

đáng mong đợi

đáng mong chờ, nổi tiếng

ENGLISH

desirable

  
NOUN

/dɪˈzaɪrəbəl/

appealing

Đáng mong đợi là một điều gì đó sắp xảy đến và có những yếu tố khiến người khác mong chờ.

Ví dụ

1.

Ngôi nhà có nhiều tính năng rất đáng mong đợi.

The house has many desirable features.

2.

Hướng đi mới đều đáng mong đợi cho cả hai bên.

New directions are desirable for both sides.

Ghi chú

Chúng ta cùng học về một số từ có nghĩa tương tự trong tiếng Anh như desirable và appealing nha!

- desirable (đáng mong đợi): Reducing class sizes in schools is a desirable aim. (Giảm sỉ số trong các trường học là một mục tiêu rất đáng mong đợi.)

- appealing (đáng chờ đợi): Spending the holidays in Britain wasn't a prospect that I found particularly appealing. (Trải qua những kỳ nghỉ ở Anh không phải là một viễn cảnh mà tôi thấy đặc biệt đáng chờ đợi.)