VIETNAMESE

đậm

ENGLISH

strong

  
NOUN

/strɔŋ/

Đậm là có mùi vị, nồng độ hoặc màu sắc ở mức cao hơn so với mức trung bình.

Ví dụ

1.

Cà phê này quá đậm đối với tôi.

This coffee is too strong for me.

2.

Rượu Whisky đậm hơn bia.

Whisky is stronger than beer.

Ghi chú

Từ strong có thể nói là một từ ""đa năng"" vì nó có thể được dùng trong nhiều trường hợp với nhiều nghĩa khác nhau, có thể kể đến một số ví dụ như:

strong cloth: vải bền

strong fortress: pháo đài kiên cố

strong muscles: bắp cơ khỏe

strong will: ý chí mạnh mẽ

a strong current: dòng chảy mạnh