VIETNAMESE

đảm đang

ENGLISH

capable

  
NOUN

/ˈkeɪpəbəl/

Đảm đang là giỏi giang trong công việc, thường được dùng để mô tả những người phụ nữ làm tốt các công việc nội trợ.

Ví dụ

1.

Helen là một người phụ nữ đảm đang và cô ấy luôn sắp xếp mọi thứ đều theo đúng trình tự.

Helen is a capable woman, and she always arrange everything in order.

2.

Một người vợ đảm đang thường có những đặc điểm lý tưởng: chăm chỉ, có trách nhiệm, tận tâm và chu đáo.

A capable wife usually has ideal characteristics: hard-working, responsible, dedicated, and thoughtful.

Ghi chú

Một số tính từ thường được dùng để miêu tả đức tính tốt đẹp của một người gồm:

Can đảm: brave

Bền bỉ: enduring

Biết điều: reasonable

Chân chính: genuine

Chân thành: sincere

Chân thật: honest

Cởi mở: open-minded

Đảm đang: capable